Đang truy cập :
4
Hôm nay :
43
Tháng hiện tại
: 2528
Tổng lượt truy cập : 740758
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT
BVĐK QUẬN THỐT NỐT NĂM 2020
STT | DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | BẢO HIẾM Y TẾ |
1 | Siêu âm loãng xương (không thuộc phạm vi BHYT thanh toán) | Không |
2 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc (kế hoạch hóa gia đình không được thanh toán) | Không |
3 | Thời gian Howell | Không |
4 | Đốt mắt cá chân nhỏ | Không |
5 | Khám bệnh | Không |
6 | Chi Phí Chuyển viện đến bệnh viện Lao và bệnh phổi thành phố Cần thơ 27 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
7 | Khám cấp giấy chứng thương | Không |
8 | Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai. mụn, thịt dư | Không |
9 | Ghép da tự thân trong điều trị bỏng | Không |
10 | Chi Phí Chuyển viện đến bệnh viện Tim Mạch thành phố Cần thơ 48 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
11 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) | Không |
12 | Khám bệnh Lần 2 | Không |
13 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Có |
14 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | Không |
15 | Chuyển Viện Dịch Vụ - An Giang | Không |
16 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | Có |
17 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Có |
18 | Tinh dịch đồ (băng phương pháp thủ công) | Không |
19 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) | Không |
20 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | Không |
21 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin | Không |
22 | Khám bệnh Lần 3 | Không |
23 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] (không thuộc phạm vi BHYT) | Không |
24 | Tháo vòng khó | Không |
25 | Giác hơi | Không |
26 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Có |
27 | định lượng Ure | Có |
28 | Định lượng GLUCOSE | Có |
29 | Chuyển viện hỗ trợ tiền xăng - Cần Thơ | Không |
30 | Hàm composite cổ răng | Không |
31 | Lấy u lành trên 3cm RHM | Không |
32 | Răng nhiều chân,chân răng khó | Không |
33 | Thận nhân tạo chu kỳ | Không |
34 | Trám răng tạm bằng Eugenate | Không |
35 | Khám sức khỏe (Lái xe - Bổ túc hồ sơ) | Không |
36 | Hàn thẩm mỹ composite (veneer) | Không |
37 | Móng quặp | Không |
38 | Răng số 8 khó (biến chứng) | Không |
39 | Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai (không thuộc phạm vi Bhyt thanh toán theo QĐ 82 ngày 20/01/2010) | Không |
40 | Xin giấy chứng thương | Không |
41 | Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | Không |
42 | Lấy đường rò luân nhĩ | Không |
43 | Lấy cao răng và đánh bóng 02 hàm điều trị viêm quanh răng | Không |
44 | VELOCITY_VL27451_026 | Không |
45 | TN12 - Súp | Không |
46 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa | Không |
47 | VELOCITY_VL18473_94 | Không |
48 | Phẫu thuật loại đặc biệt | Không |
49 | Amylase niệu | Có |
50 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) | Không |
51 | TM02 - Súp | Không |
52 | Chi Phí Chuyển viện đến bệnh viện tâm thần thành phố Cần thơ 27 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
53 | VELOCITY_VL98476_360 | Không |
54 | TN10 - Cơm | Không |
55 | GU02 - Cơm | Không |
56 | BT02 - Súp | Không |
57 | VELOCITY_VL18454_02 | Không |
58 | Gọng nhựa STR416-C15 | Không |
59 | Chuyển Viện Dịch Vụ - Cần Thơ | Không |
60 | TN11 - Cơm | Không |
61 | Làm thuốc thanh quản (không kể tiền thuốc) | Không |
62 | Chích rạch vành tai | Không |
63 | Bẻ cuốn mũi | Không |
64 | Cắt bỏ đường dò luân nhĩ | Không |
65 | EXFASH_EF37594_906 | Không |
66 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) | Không |
67 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Không |
68 | Trám bít hố rãnh | Không |
69 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | Có |
70 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | Không |
71 | Răng nhiều chân,chân răng khó | Không |
72 | Răng số 8 khó (biến chứng) | Không |
73 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Có |
74 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm | Không |
75 | Xông hơi | Không |
76 | Nắn, bó gãy xương bánh chè không có chỉ định mổ | Không |
77 | Nắn, bó gãy xương gót (không kể vật tư) | Không |
78 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | Không |
79 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan (không thuộc phạm vi Bhyt thanh toán) | Không |
80 | Ghi điện não đồ thông thường | Có |
81 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh | Không |
82 | Nội soi tai mũi họng | Có |
83 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Có |
84 | Ghi điện não đồ thông thường | Không |
85 | Holter điện tâm đồ | Có |
86 | Ghi điện não thường quy | Có |
87 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Có |
88 | HCG | Không |
89 | Điện tim thường | Có |
90 | Điện tim thường | Có |
91 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Không |
92 | Phẫu thuật lấy thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco(1 mắt chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) | Không |
93 | Chích áp xe Bartholin | Không |
94 | Holter điện tâm đồ | Có |
95 | Holter huyết áp | Có |
96 | VELOCITY_VL17431_01 | Không |
97 | Chi Phí Chuyển viện đến bệnh viện Da Liễu thành phố Cần thơ 50 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
98 | Nội soi dạ dày cấp cứu | Không |
99 | Chích áp xe quanh Amidan | Có |
100 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Có |
101 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Có |
102 | EXFASH_EF78556_937 | Không |
103 | TH01 - Súp | Không |
104 | Monitor Sản Khoa | Không |
105 | Chụp tuyến nước bọt | Không |
106 | Giám định thương tích pháp y | Không |
107 | Phẫu thuật cắt tử cung/ vết mổ lấy thai cũ | Không |
108 | Khám bệnh ngày nghỉ, ngày lể (Thứ 7, Chủ Nhật) (thường) | Không |
109 | Anti-HBs miễn dịch bán tự động hoặc tự động | Không |
110 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Có |
111 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Có |
112 | Nắn gãy cổ xương cánh tay | Không |
113 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Có |
114 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Có |
115 | Cắt các u lành vùng cổ | Có |
116 | Phẫu thuật quặm | Có |
117 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Có |
118 | Phẫu thuật chỉ tắc mạch | Không |
119 | Nắn gãy hai xương cẳng chân | Không |
120 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Có |
121 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Có |
122 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Có |
123 | Khám Tai mũi họng | Có |
124 | Khám Phụ sản | Có |
125 | Khám YHCT | Có |
126 | Khám Bỏng | Có |
127 | Khám Nội tiết | Có |
128 | Khám Mắt | Có |
129 | Nắn gãy hai xương cẳng tay | Không |
130 | Siêu âm màu 3-4 chiều (3D-4D) (không thuộc phạm vi bhyt thanh toán) | Không |
131 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Có |
132 | Khám sức khỏe (Lái xe - Bổ túc hồ sơ) - 4 Tờ | Không |
133 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Có |
134 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Có |
135 | Khám Lao | Có |
136 | Khám Nhi | Có |
137 | Khám Phục hồi chức năng | Có |
138 | Khám Răng hàm mặt | Có |
139 | Khám Ngoại | Có |
140 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Không |
141 | Khám tâm thần | Có |
142 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | Có |
143 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Có |
144 | Nối tắt ruột non - ruột non | Có |
145 | Nong niệu đạo | Có |
146 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) | Có |
147 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | Có |
148 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Có |
149 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Có |
150 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | Có |
151 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Có |
152 | Thay băng, cắt chỉ | Có |
153 | Thay băng, cắt chỉ | Có |
154 | Thay băng, cắt chỉ | Có |
155 | Thay băng, cắt chỉ | Có |
156 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Có |
157 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Có |
158 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Có |
159 | Một răng | Không |
160 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Có |
161 | Anti-HCV (nhanh) - Không thuộc phạm vi BHYT | Không |
162 | Tiền khám bệnh, khám chuyên khoa | Không |
163 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Có |
164 | Đặt ống thông hậu môn | Có |
165 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Có |
166 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Có |
167 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Có |
168 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | Có |
169 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Có |
170 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Có |
171 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Có |
172 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Có |
173 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Có |
174 | Chọc hút khí màng phổi bằng kim | Không |
175 | Cắt ruột non hình chêm | Có |
176 | Siêu âm tim 4D | Có |
177 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Có |
178 | Tiêm trong da | Có |
179 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Có |
180 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Có |
181 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Có |
182 | Nong hậu môn dưới gây mê | Không |
183 | Siêu âm màu (không thuộc phạm vi Bhyt thanh toán) | Không |
184 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Có |
185 | Định lượng Glucose (niệu) | Có |
186 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Có |
187 | Tiêm dưới da | Có |
188 | EXFASH_EF88950_C03 (SUN) | Không |
189 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Có |
190 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | Có |
191 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Có |
192 | Mở khí quản cấp cứu | Không |
193 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Có |
194 | Rửa bàng quang | Có |
195 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Có |
196 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Có |
197 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Có |
198 | Phẫu thuật lấy vòng trong ổ bụng | Không |
199 | Chọc rữa màng phổi | Không |
200 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Không |
201 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | Không |
202 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Có |
203 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Có |
204 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Có |
205 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Có |
206 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Có |
207 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Có |
208 | Tiêm khớp cổ tay | Có |
209 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Có |
210 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt | Không |
211 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Có |
212 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Có |
213 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Có |
214 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Có |
215 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Có |
216 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Có |
217 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Có |
218 | Bơm hơi / khí tiền phòng | Có |
219 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Có |
220 | Chữa bỏng mắt do hàn điện (tai nạn lao động không thanh toán) | Không |
221 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Có |
222 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Có |
223 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Có |
224 | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính | Có |
225 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Có |
226 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Có |
227 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Có |
228 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Có |
229 | Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ (không thuộc phạm vi Bhyt thanh toán theo QĐ 82 ngày 20/01/2010) | Không |
230 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Có |
231 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Có |
232 | Chụp Xquang Blondeau | Có |
233 | Chụp Xquang đại tràng | Có |
234 | Thận nhân tạo thường qui | Có |
235 | Soi đáy mắt cấp cứu | Có |
236 | Định lượng Catecholamin (niệu) | Có |
237 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Có |
238 | Định lượng Sắt [Máu] | Có |
239 | Nong niệu đạo | Có |
240 | Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt | Có |
241 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Có |
242 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Có |
243 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Có |
244 | Cắt sẹo khâu kín | Có |
245 | Phẫu thuật quặm | Có |
246 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Có |
247 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Có |
248 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Có |
249 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Có |
250 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Có |
251 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Có |
252 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Có |
253 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Có |
254 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Có |
255 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Có |
256 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Có |
257 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Có |
258 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Có |
259 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Có |
260 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Có |
261 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Có |
262 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Có |
263 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Có |
264 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Có |
265 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Có |
266 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Có |
267 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Có |
268 | HBsAb miễn dịch bán tự động | Có |
269 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ | Có |
270 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Có |
271 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Có |
272 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Có |
273 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Có |
274 | Đặt ống thông dạ dày | Có |
275 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Có |
276 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Có |
277 | Cắt chỉ | Không |
278 | NK01 - Cháo | Không |
279 | Tiêm khớp gối | Có |
280 | HBsAg test nhanh | Có |
281 | Tiêm khớp háng | Có |
282 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Có |
283 | Cắt ruột thừa qua nội soi | Không |
284 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | Không |
285 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | Không |
286 | GM04 - Cơm | Không |
287 | VELOCITY_VL18474_11 | Không |
288 | Tiền Cơm | Không |
289 | EXFASH_EF88253T_416 | Không |
290 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Có |
291 | Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo | Có |
292 | Tập trung bạch cầu | Có |
293 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Có |
294 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Có |
295 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Có |
296 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Có |
297 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Có |
298 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Có |
299 | Bơm hơi tiền phòng | Có |
300 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Có |
301 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Có |
302 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Có |
303 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | Không |
304 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | Có |
305 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Có |
306 | Đo đa ký hô hấp | Có |
307 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Có |
308 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Có |
309 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Có |
310 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | Có |
311 | Cắt cuống 1 chân | Không |
312 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | Không |
313 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Có |
314 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Có |
315 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Có |
316 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Có |
317 | Gỡ dính sau mổ lại | Có |
318 | Mổ bóc nhân xơ vú | Có |
319 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Có |
320 | Chụp Xquang đường dò | Có |
321 | Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] | Có |
322 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Có |
323 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Có |
324 | Hàn Amalgame răng | Không |
325 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Có |
326 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | Có |
327 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Có |
328 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Có |
329 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân | Có |
330 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Có |
331 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo | Có |
332 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Có |
333 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Có |
334 | Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch | Có |
335 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Có |
336 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | Có |
337 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Có |
338 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Có |
339 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Có |
340 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | Có |
341 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Có |
342 | Cắt u lợi dưới 2cm | Không |
343 | Mở thông bàng quang | Có |
344 | CRP định lượng [Giá phản ứng CRP] | Có |
345 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | Có |
346 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Có |
347 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | Có |
348 | Dẫn lưu khí, dịch màng phổi bằng sonde các loại | Không |
349 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Không |
350 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | Có |
351 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Có |
352 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Có |
353 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Có |
354 | Định lượng Catecholamin (niệu) | Có |
355 | Chụp Xquang Hirtz | Có |
356 | GM04 - Súp | Không |
357 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Có |
358 | Gỡ dính thần kinh | Có |
359 | Thận nhân tạo cấp cứu | Có |
360 | Định lượng Ferritin [Máu] | Có |
361 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Có |
362 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Có |
363 | Đặt ống thông dạ dày | Có |
364 | Chọc dịch tuỷ sống | Có |
365 | Khâu vết thương vùng môi | Có |
366 | VT01 - Súp | Không |
367 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | Có |
368 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Có |
369 | Định lượng Protein (niệu) | Có |
370 | Test Marijuana (Dịch vụ KSK lái xe) | Không |
371 | phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng | Không |
372 | Phẫu thuật các u khác (bao gồm vật tư) | Không |
373 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Có |
374 | Siêu âm tử cung phần phụ | Có |
375 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | Có |
376 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi | Có |
377 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | Có |
378 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Có |
379 | Rửa dạ dày cấp cứu | Có |
380 | VELOCITY_VL97457_026 | Không |
381 | DD09 - Cháo | Không |
382 | Mổ bắt con lần III | Không |
383 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Có |
384 | Phẫu thuật quặm tái phát | Có |
385 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Có |
386 | Chụp Xquang Blondeau | Có |
387 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Có |
388 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên | Có |
389 | Siêu âm Doppler gan lách | Có |
390 | VELOCITY_VL17491_17 | Không |
391 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Có |
392 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Có |
393 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Có |
394 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Có |
395 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | Có |
396 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Có |
397 | Thụt tháo | Có |
398 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Có |
399 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Có |
400 | Tròng kính 1.56 HC | Không |
401 | EXFASH_EF28750_C02 (SUN) | Không |
402 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | Không |
403 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
404 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Có |
405 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Có |
406 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Có |
407 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Có |
408 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Có |
409 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Có |
410 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Có |
411 | Điện châm | Có |
412 | Phẫu thuật Longo | Có |
413 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Có |
414 | Siêu âm Doppler mạch máu | Có |
415 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Có |
416 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
417 | Rửa rốn | Không |
418 | Chích áp xe tầng sinh môn | Có |
419 | Cắt thị thần kinh | Có |
420 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Có |
421 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | Có |
422 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Có |
423 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Có |
424 | Tiêm dưới kết mạc | Có |
425 | GU02 - Cháo | Không |
426 | TM01 - Súp | Không |
427 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | Có |
428 | Xét nghiệm + Vật tư y tế cho 1 đơn vị máu người nhà | Không |
429 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Có |
430 | HIV khẳng định (*) | Có |
431 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Có |
432 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Có |
433 | Phẫu thuật quặm | Có |
434 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Có |
435 | Mở khí quản | Có |
436 | Khâu kết mạc | Có |
437 | VELOCITY_VL97465_050 | Không |
438 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Có |
439 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Có |
440 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Có |
441 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Có |
442 | Rửa cùng đồ | Có |
443 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Có |
444 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | Có |
445 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | Có |
446 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | Có |
447 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Có |
448 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | Có |
449 | Chích áp xe phần mềm lớn | Có |
450 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Có |
451 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Có |
452 | Soi đáy mắt trực tiếp | Có |
453 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Có |
454 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Có |
455 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | Có |
456 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Có |
457 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Có |
458 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Có |
459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Có |
460 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Có |
461 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Có |
462 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Có |
463 | Nhổ răng sữa | Có |
464 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Có |
465 | PT | Không |
466 | Nhổ chân răng sữa | Có |
467 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Có |
468 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Có |
469 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Có |
470 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Có |
471 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Có |
472 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Có |
473 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Có |
474 | Định lượng Albumin [Máu] | Có |
475 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Có |
476 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Có |
477 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Có |
478 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Có |
479 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Có |
480 | HBeAg test nhanh | Có |
481 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Có |
482 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Có |
483 | Nội soi tai mũi họng | Có |
484 | HBsAg miễn dịch tự động | Có |
485 | HBc total miễn dịch tự động | Có |
486 | HBeAb test nhanh | Có |
487 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Có |
488 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Có |
489 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Có |
490 | Chi Phí Chuyển viện đến bệnh viện Tai Mũi Họng thành phố Cần thơ 48 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
491 | Định lượng Urê (niệu) | Có |
492 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Có |
493 | Cắt polype trực tràng | Có |
494 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Có |
495 | Phẫu thuật quặm | Có |
496 | Nắn trật khớp thái dương hàm | Không |
497 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Có |
498 | Chích dẫn lưu túi lệ | Có |
499 | HAV IgM miễn dịch tự động | Có |
500 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Có |
501 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Có |
502 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Có |
503 | Định lượng Urê máu [Máu] | Có |
504 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Có |
505 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Có |
506 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Có |
507 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Có |
508 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Có |
509 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Có |
510 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
511 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Có |
512 | Chọc dò túi cùng Douglas | Có |
513 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | Có |
514 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Có |
515 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Có |
516 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Có |
517 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | Có |
518 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Có |
519 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Có |
520 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | Có |
521 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Có |
522 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Có |
523 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Có |
524 | Cắt cụt cổ tử cung | Có |
525 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Có |
526 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Có |
527 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Có |
528 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Có |
529 | Cắt polyp ống tai | Có |
530 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Có |
531 | Phẫu thuật vết thương khớp | Có |
532 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Có |
533 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Có |
534 | Định lượng Amylase (niệu) | Có |
535 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | Có |
536 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Có |
537 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Có |
538 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Có |
539 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Có |
540 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Có |
541 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | Có |
542 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | Có |
543 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Có |
544 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Có |
545 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Có |
546 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Có |
547 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Có |
548 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Có |
549 | Nội soi siêu âm trực tràng | Có |
550 | Gross | Không |
551 | Catecholamin | Không |
552 | Paracetamol | Không |
553 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Có |
554 | Alpha Microglobulin | Không |
555 | Streptococcus pyogenes ASO | Có |
556 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Có |
557 | Chi phí chuyển viện đến bệnh viện Mắt - Răng Hàm Mặt thành phố Cần Thơ 48 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
558 | phẫu thuật dính ngón (không thuộc phạm vi Bhyt thanh toán theo QĐ 82 ngày 20/01/2010) | Không |
559 | Chi Phí Chuyển viện đến bệnh viện Nhi đồng thành phố Cần thơ 52 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
560 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Có |
561 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | Có |
562 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Có |
563 | CA 19-9 | Không |
564 | Khám sức khỏe (Lái xe - Bổ túc hồ sơ) - 3 Tờ | Không |
565 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | Không |
566 | Myoglobin | Không |
567 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Có |
568 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Có |
569 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | Có |
570 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
571 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | Có |
572 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | Có |
573 | Phẫu thuật u nang BT xoắn/Vết mổ cũ | Không |
574 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | Có |
575 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Có |
576 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Có |
577 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Có |
578 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | Có |
579 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | Có |
580 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Có |
581 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Có |
582 | Pre albumin | Không |
583 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | Không |
584 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | Có |
585 | Treponema pallidum test nhanh | Có |
586 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Có |
587 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Có |
588 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Có |
589 | HCV Ab test nhanh | Có |
590 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Có |
591 | HAV Ab test nhanh | Có |
592 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Có |
593 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Có |
594 | HBeAg miễn dịch tự động | Có |
595 | Thăm dò chức năng hô hấp | Có |
596 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Có |
597 | Creatinine | Không |
598 | ALA | Không |
599 | HBsAg | Không |
600 | Anti HCV | Không |
601 | Syphilis TPHA | Không |
602 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Có |
603 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | Không |
604 | Cắt u nhỏ phần mềm, đường kính trên 3cm | Không |
605 | Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc | Không |
606 | Hàn thẩm mỹ composite (veneer) | Không |
607 | HEV Ab test nhanh | Có |
608 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Có |
609 | HBc IgM miễn dịch tự động | Có |
610 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Có |
611 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Có |
612 | Gonorrhea | Không |
613 | Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt | Không |
614 | Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc nang sàn miệng | Không |
615 | HIV Test | Không |
616 | Chlamydia | Không |
617 | Beta HCG | Không |
618 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Có |
619 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Có |
620 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Có |
621 | Trứng giun, sán soi tươi | Có |
622 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Có |
623 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất | Có |
624 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Có |
625 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Có |
626 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Có |
627 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Có |
628 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Có |
629 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Có |
630 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Có |
631 | Vi khuẩn nhuộm soi | Có |
632 | Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng (không thuộc phạm vi Bhyt thanh toán) | Không |
633 | TH01 - Cơm | Không |
634 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Có |
635 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Có |
636 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Có |
637 | Chọc hút khí màng phổi | Không |
638 | HBeAb test nhanh | Không |
639 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Có |
640 | Test Methamphetamin (Dịch vụ KSK lái xe) | Không |
641 | Test Marijuana (Dịch vụ KSK lái xe) | Không |
642 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Có |
643 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Có |
644 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Có |
645 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Có |
646 | Cắt bỏ chắp có bọc | Có |
647 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Có |
648 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Có |
649 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Có |
650 | Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da | Có |
651 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | Có |
652 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Có |
653 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Có |
654 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Có |
655 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Có |
656 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Có |
657 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | Có |
658 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Có |
659 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Có |
660 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Có |
661 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Có |
662 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Có |
663 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Có |
664 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Có |
665 | Chụp Xquang Hirtz | Có |
666 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Có |
667 | Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant | Không |
668 | Định lượng HbA1c [Máu] | Có |
669 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Có |
670 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | Có |
671 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | Có |
672 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | Có |
673 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Có |
674 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Có |
675 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Có |
676 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Có |
677 | Cắt túi thừa đại tràng | Có |
678 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Có |
679 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Có |
680 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Có |
681 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Có |
682 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | Có |
683 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Có |
684 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Có |
685 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Có |
686 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Có |
687 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | Có |
688 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Có |
689 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Có |
690 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Có |
691 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Có |
692 | Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi | Có |
693 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Có |
694 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | Có |
695 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Có |
696 | Chụp Xquang Schuller | Có |
697 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Có |
698 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | Có |
699 | Siêu âm ổ bụng | Có |
700 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Có |
701 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | Có |
702 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Có |
703 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | Có |
704 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Có |
705 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Có |
706 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Có |
707 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Có |
708 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Có |
709 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Có |
710 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Có |
711 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Có |
712 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Có |
713 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Không |
714 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Có |
715 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Có |
716 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Có |
717 | Chụp Xquang mỏm trâm | Có |
718 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Có |
719 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Có |
720 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Có |
721 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | Có |
722 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | Có |
723 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Có |
724 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Có |
725 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Có |
726 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | Có |
727 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Có |
728 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | Có |
729 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Có |
730 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Có |
731 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | Có |
732 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Có |
733 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Có |
734 | Làm hậu môn nhân tạo | Có |
735 | Lấy dị vật trực tràng | Có |
736 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Có |
737 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Có |
738 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | Có |
739 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Có |
740 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Có |
741 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Có |
742 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Có |
743 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Có |
744 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Có |
745 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Có |
746 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Có |
747 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Có |
748 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | Có |
749 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Có |
750 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Có |
751 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | Có |
752 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Có |
753 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | Có |
754 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Có |
755 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Có |
756 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Có |
757 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Có |
758 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | Có |
759 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Có |
760 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Có |
761 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Có |
762 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Có |
763 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Có |
764 | Bơm thông lệ đạo | Có |
765 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Có |
766 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Có |
767 | Cắt polyp mũi | Có |
768 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Có |
769 | Siêu âm Doppler tim | Có |
770 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Có |
771 | Siêu âm màng phổi | Có |
772 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Có |
773 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Có |
774 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Có |
775 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Có |
776 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Có |
777 | Phẫu thuật quặm | Có |
778 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Có |
779 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | Có |
780 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Có |
781 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Có |
782 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Có |
783 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Có |
784 | Lấy calci kết mạc | Có |
785 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Có |
786 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Có |
787 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Có |
788 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Có |
789 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Có |
790 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Có |
791 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Có |
792 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Có |
793 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Có |
794 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Có |
795 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Có |
796 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Có |
797 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Có |
798 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Có |
799 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Có |
800 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Có |
801 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Có |
802 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Có |
803 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Có |
804 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da | Có |
805 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Có |
806 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Có |
807 | Đo chức năng hô hấp | Có |
808 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Có |
809 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | Có |
810 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | Có |
811 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Có |
812 | Hút thai dưới siêu âm | Có |
813 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Có |
814 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Có |
815 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Có |
816 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Có |
817 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Có |
818 | Hút dịch khớp khuỷu | Có |
819 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Có |
820 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Có |
821 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Có |
822 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Có |
823 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Có |
824 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Có |
825 | Chụp Xquang Hirtz | Có |
826 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Có |
827 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Có |
828 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Có |
829 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Có |
830 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Có |
831 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | Có |
832 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | Có |
833 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Có |
834 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Có |
835 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Có |
836 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Có |
837 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | Có |
838 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Có |
839 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Có |
840 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | Có |
841 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Có |
842 | Khâu giác mạc | Có |
843 | Rạch áp xe mi | Có |
844 | Khâu vết thương lách | Có |
845 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Có |
846 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Có |
847 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Có |
848 | Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương từ 2-4cm | Không |
849 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Có |
850 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Có |
851 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | Có |
852 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Có |
853 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán | Có |
854 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch | Có |
855 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Có |
856 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Có |
857 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Có |
858 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Có |
859 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Có |
860 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Có |
861 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Có |
862 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Có |
863 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Có |
864 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Có |
865 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Có |
866 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Có |
867 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Có |
868 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | Có |
869 | Soi góc tiền phòng | Có |
870 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | Có |
871 | Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi | Có |
872 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Có |
873 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Có |
874 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Có |
875 | Cắt u bao gân | Có |
876 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Có |
877 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Có |
878 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Có |
879 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân | Có |
880 | Bơm hơi vòi nhĩ | Có |
881 | Đặt đường truyền vào thể hang | Có |
882 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | Có |
883 | Cắt u kết mạc không vá | Có |
884 | Lấy dị vật tiền phòng | Có |
885 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Có |
886 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Có |
887 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Có |
888 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Có |
889 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Có |
890 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Có |
891 | Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch | Có |
892 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | Có |
893 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Có |
894 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | Có |
895 | Thay băng vết mổ | Có |
896 | Đo thị giác 2 mắt | Có |
897 | Khâu tử cung do nạo thủng | Có |
898 | Rửa chất nhân tiền phòng | Có |
899 | Đo độ dày giác mạc | Có |
900 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Có |
901 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Có |
902 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Có |
903 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Có |
904 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Có |
905 | Thay băng vết mổ | Có |
906 | Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi | Có |
907 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | Có |
908 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Có |
909 | Tập với xe đạp tập | Có |
910 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Có |
911 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Có |
912 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Có |
913 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Có |
914 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Có |
915 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Có |
916 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Có |
917 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Có |
918 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Có |
919 | Khâu củng mạc | Có |
920 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | Có |
921 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Có |
922 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | Có |
923 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Có |
924 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Có |
925 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Có |
926 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | Có |
927 | Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận | Có |
928 | Đo sắc giác | Có |
929 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Có |
930 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Có |
931 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Có |
932 | Anti - TG | Không |
933 | Thay băng vết mổ | Có |
934 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Có |
935 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Có |
936 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Có |
937 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Có |
938 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Có |
939 | Nội xoay thai | Có |
940 | Đo độ lồi | Có |
941 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Có |
942 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | Có |
943 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Có |
944 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Có |
945 | Cắt nang thừng tinh một bên | Có |
946 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Có |
947 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Có |
948 | Điều trị tuỷ răng sữa | Có |
949 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Có |
950 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Có |
951 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | Có |
952 | Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch | Có |
953 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Có |
954 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Có |
955 | Nhổ chân răng sữa | Có |
956 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Có |
957 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Có |
958 | Siêu âm hạch vùng cổ | Có |
959 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Có |
960 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Có |
961 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Có |
962 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Có |
963 | Cắt u vú lành tính | Có |
964 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Có |
965 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | Có |
966 | Giác hút | Có |
967 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Có |
968 | Điều trị tuỷ răng sữa | Có |
969 | Tháo lồng ruột non | Có |
970 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | Có |
971 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Có |
972 | Chọc hút dịch vành tai | Có |
973 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Có |
974 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Có |
975 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Có |
976 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Có |
977 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Có |
978 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Có |
979 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Có |
980 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Có |
981 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Có |
982 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Có |
983 | Làm thuốc tai | Có |
984 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | Có |
985 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Có |
986 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Có |
987 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Có |
988 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Có |
989 | Dẫn lưu áp xe gan | Có |
990 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Có |
991 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | Có |
992 | Khâu củng mạc | Có |
993 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Có |
994 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Có |
995 | Cắt u vú lành tính | Có |
996 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Có |
997 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Có |
998 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Có |
999 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | Có |
1000 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Có |
1001 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Có |
1002 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | Có |
1003 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt | Có |
1004 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Có |
1005 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | Có |
1006 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Có |
1007 | Cắt phymosis | Có |
1008 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Có |
1009 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Có |
1010 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Có |
1011 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Có |
1012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Có |
1013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Có |
1014 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Có |
1015 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Có |
1016 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Có |
1017 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | Có |
1018 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên | Có |
1019 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | Có |
1020 | Lấy cao răng | Có |
1021 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Có |
1022 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Có |
1023 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Có |
1024 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Có |
1025 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Có |
1026 | Thay canuyn mở khí quản | Có |
1027 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Có |
1028 | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | Không |
1029 | Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh (Bhyt không thanh toán) | Không |
1030 | Thay canuyn | Có |
1031 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Có |
1032 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Có |
1033 | Tháo xoắn ruột non | Có |
1034 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Có |
1035 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Có |
1036 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Có |
1037 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ | Có |
1038 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Có |
1039 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | Có |
1040 | Lấy cao răng | Có |
1041 | Nhổ răng thừa | Có |
1042 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | Không |
1043 | Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động hoặc tự động | Không |
1044 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Có |
1045 | BILIRUBIN: Gián tiếp (Không Thuộc Phạm Vi BHYT Thanh Toán) | Không |
1046 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Có |
1047 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Có |
1048 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt | Không |
1049 | Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai khó/nạo thai do mỗ cũ | Không |
1050 | Soi đáy mắt bằng Schepens | Có |
1051 | Thủy châm | Có |
1052 | Ôn châm | Có |
1053 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Có |
1054 | Vận động trị liệu hô hấp | Có |
1055 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Có |
1056 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Có |
1057 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Có |
1058 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Có |
1059 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | Có |
1060 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồn tử cung | Không |
1061 | Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng | Không |
1062 | Lấy dị vật ngón IV bàn tay phải (TT Loại 2 không thuộc phạm vi BHYT thanh toán) | Không |
1063 | Double Test | Không |
1064 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Có |
1065 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Có |
1066 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Có |
1067 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Có |
1068 | Điều trị bằng sóng ngắn | Có |
1069 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Có |
1070 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Có |
1071 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Có |
1072 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Có |
1073 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | Có |
1074 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Có |
1075 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | Có |
1076 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | Có |
1077 | Laser châm | Có |
1078 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Có |
1079 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Có |
1080 | Cắt u thành âm đạo | Có |
1081 | CLO - Test (không thuộc phạm vi bảo hiểm y tế thanh toán) | Không |
1082 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Có |
1083 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Có |
1084 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ | Có |
1085 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Có |
1086 | Cắt u nang buồng trứng | Có |
1087 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Có |
1088 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Có |
1089 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Có |
1090 | Cắt túi mật | Có |
1091 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Có |
1092 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | Có |
1093 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Có |
1094 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Có |
1095 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Có |
1096 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Có |
1097 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Có |
1098 | Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai | Có |
1099 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | Có |
1100 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Có |
1101 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Có |
1102 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Có |
1103 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Có |
1104 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Có |
1105 | Cắt cụt cổ tử cung | Có |
1106 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Có |
1107 | Phương pháp Proetz | Có |
1108 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Có |
1109 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Có |
1110 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | Có |
1111 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Có |
1112 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Có |
1113 | Cạo vôi răng 1 hàm | Không |
1114 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai (không kể tiền thuốc) | Không |
1115 | Cắt lách do chấn thương | Có |
1116 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1117 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Có |
1118 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Có |
1119 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Có |
1120 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Có |
1121 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Có |
1122 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Có |
1123 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Có |
1124 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Có |
1125 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Có |
1126 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Có |
1127 | Cắt u vú lành tính | Có |
1128 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Có |
1129 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Có |
1130 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Có |
1131 | Mở thông dạ dày | Có |
1132 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Có |
1133 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Có |
1134 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Có |
1135 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Có |
1136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Có |
1137 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Có |
1138 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Có |
1139 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Có |
1140 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Có |
1141 | Mở bụng thăm dò | Có |
1142 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Có |
1143 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Có |
1144 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Có |
1145 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Có |
1146 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Không |
1147 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng mornitoring | Không |
1148 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | Có |
1149 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Có |
1150 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Có |
1151 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Có |
1152 | Từ châm | Có |
1153 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Có |
1154 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Có |
1155 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Có |
1156 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Có |
1157 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Có |
1158 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Có |
1159 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | Có |
1160 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | Có |
1161 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Có |
1162 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Có |
1163 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Có |
1164 | Phẫu thuật quặm | Có |
1165 | Soi thực quản dạ dày | Không |
1166 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | Có |
1167 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Có |
1168 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Có |
1169 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Có |
1170 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Có |
1171 | Tập đi với thanh song song | Có |
1172 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Có |
1173 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Có |
1174 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Có |
1175 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Có |
1176 | Nối vị tràng | Có |
1177 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Có |
1178 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Có |
1179 | Nối gân gấp | Có |
1180 | Đo độ sâu tiền phòng | Có |
1181 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Có |
1182 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Có |
1183 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Có |
1184 | Tập đi với khung tập đi | Có |
1185 | Phẫu thuật quặm | Có |
1186 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Có |
1187 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Có |
1188 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Có |
1189 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Có |
1190 | Tập lên, xuống cầu thang | Có |
1191 | Phẫu thuật cắt chỉnh cằm | Có |
1192 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Có |
1193 | Test phát hiện khô mắt | Có |
1194 | Đặt catheter động mạch phổi | Có |
1195 | Mở khí quản cấp cứu | Có |
1196 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Có |
1197 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | Có |
1198 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | Có |
1199 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Có |
1200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Có |
1201 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Có |
1202 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Có |
1203 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Có |
1204 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Có |
1205 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Có |
1206 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Có |
1207 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Có |
1208 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Có |
1209 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Có |
1210 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Có |
1211 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Có |
1212 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Có |
1213 | Xoa bóp b?m huy?t di?u tr? b?i não tr? em | Có |
1214 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Có |
1215 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Có |
1216 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Có |
1217 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Có |
1218 | Chích áp xe vú | Có |
1219 | Soi cổ tử cung | Có |
1220 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Có |
1221 | Tập vận động thụ động | Có |
1222 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Có |
1223 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Có |
1224 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Có |
1225 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Có |
1226 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | Có |
1227 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Có |
1228 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Có |
1229 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Có |
1230 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Có |
1231 | Thông bàng quang | Có |
1232 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Có |
1233 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Có |
1234 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Có |
1235 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Có |
1236 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Có |
1237 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Có |
1238 | Rửa màng bụng cấp cứu | Có |
1239 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Có |
1240 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Có |
1241 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Có |
1242 | Định nhóm máu tại giường | Có |
1243 | Bơm rửa khoang màng phổi | Có |
1244 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Có |
1245 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Có |
1246 | Chọc dò dịch màng phổi | Có |
1247 | Chọc hút khí màng phổi | Có |
1248 | Tập ho có trợ giúp | Có |
1249 | Chụp Xquang mỏm trâm | Có |
1250 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Có |
1251 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Có |
1252 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Có |
1253 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Có |
1254 | LH | Không |
1255 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Có |
1256 | Điều trị bằng oxy cao áp | Có |
1257 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Có |
1258 | Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng | Có |
1259 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Có |
1260 | Thay canuyn mở khí quản | Có |
1261 | Vận động trị liệu hô hấp | Có |
1262 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Có |
1263 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Có |
1264 | Chọc dò màng ngoài tim | Có |
1265 | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | Có |
1266 | Nghiệm pháp Atropin | Có |
1267 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Có |
1268 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Có |
1269 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Có |
1270 | Chọc dò dịch não tuỷ | Có |
1271 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Có |
1272 | Cắt lách bán phần | Có |
1273 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Có |
1274 | Hút đờm hầu họng | Có |
1275 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Có |
1276 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Có |
1277 | Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Có |
1278 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Có |
1279 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | Có |
1280 | Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm | Có |
1281 | Đặt sonde bàng quang | Có |
1282 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Có |
1283 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Có |
1284 | Đặt ống thông hậu môn | Có |
1285 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Có |
1286 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | Có |
1287 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | Có |
1288 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Có |
1289 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | Có |
1290 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Có |
1291 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Có |
1292 | Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ | Có |
1293 | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | Có |
1294 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | Có |
1295 | Rửa dạ dày cấp cứu | Có |
1296 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Có |
1297 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Có |
1298 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Có |
1299 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Có |
1300 | Thụt tháo phân | Có |
1301 | Hút dịch khớp gối | Có |
1302 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Có |
1303 | Hút dịch khớp háng | Có |
1304 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Có |
1305 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Có |
1306 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Có |
1307 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Có |
1308 | Tiêm khớp cổ chân | Có |
1309 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Có |
1310 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Có |
1311 | Thở máy bằng xâm nhập | Có |
1312 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Có |
1313 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Có |
1314 | Nối gân duỗi | Có |
1315 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Có |
1316 | Cắt u nang buồng trứng | Có |
1317 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Có |
1318 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Có |
1319 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Có |
1320 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Có |
1321 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Có |
1322 | HCV Ab miễn dịch tự động | Có |
1323 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Có |
1324 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Có |
1325 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Có |
1326 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Có |
1327 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Có |
1328 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Có |
1329 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Có |
1330 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Có |
1331 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Có |
1332 | Lấy sỏi niệu quản | Có |
1333 | Định lượng Creatinin (niệu) | Có |
1334 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Có |
1335 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Có |
1336 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Có |
1337 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Có |
1338 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | Có |
1339 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Có |
1340 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Có |
1341 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Có |
1342 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Có |
1343 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Có |
1344 | Khí dung thuốc cấp cứu | Có |
1345 | Khí dung thuốc thở máy | Có |
1346 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Có |
1347 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Có |
1348 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Có |
1349 | Thay canuyn mở khí quản | Có |
1350 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Có |
1351 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Có |
1352 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Có |
1353 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Có |
1354 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Có |
1355 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Có |
1356 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Có |
1357 | Thông tiểu | Có |
1358 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | Có |
1359 | Chọc dịch tuỷ sống | Có |
1360 | Soi đáy mắt cấp cứu | Có |
1361 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Có |
1362 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | Có |
1363 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Có |
1364 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Có |
1365 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Có |
1366 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Có |
1367 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Có |
1368 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Có |
1369 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Có |
1370 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Có |
1371 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Có |
1372 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Có |
1373 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Có |
1374 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Có |
1375 | Đặt ống thông dạ dày | Có |
1376 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Có |
1377 | Rửa dạ dày cấp cứu | Có |
1378 | Đóng mở thông ruột non | Có |
1379 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Có |
1380 | Phẫu thuật quặm tái phát | Có |
1381 | Đặt sonde hậu môn | Có |
1382 | Siêu âm tim qua thực quản | Có |
1383 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Có |
1384 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Có |
1385 | Kéo nắn cột sống cổ | Có |
1386 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Có |
1387 | Thụt tháo phân | Có |
1388 | Sắc thuốc thang | Có |
1389 | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động hoặc tự động (sàng lọc) | Không |
1390 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Có |
1391 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Có |
1392 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Có |
1393 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Có |
1394 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Có |
1395 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | Có |
1396 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Có |
1397 | Phẫu thuật quặm tái phát | Có |
1398 | Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Có |
1399 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Có |
1400 | Mở thông túi mật | Có |
1401 | Định lượng Transferin [Máu] | Có |
1402 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Có |
1403 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Có |
1404 | Định lượng Troponin T [Máu] | Có |
1405 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | Có |
1406 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Có |
1407 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Có |
1408 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Có |
1409 | Phẫu thuật quặm tái phát | Có |
1410 | Khâu vết thương thành bụng | Có |
1411 | Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai | Có |
1412 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | Có |
1413 | Vibrio cholerae soi tươi | Có |
1414 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Có |
1415 | HBsAb test nhanh | Có |
1416 | HBcAb test nhanh | Có |
1417 | Dengue virus IgA test nhanh | Có |
1418 | Phẫu thuật tạo hình nhân trung | Có |
1419 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Có |
1420 | Salmonella Widal | Có |
1421 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Có |
1422 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Có |
1423 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Có |
1424 | Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép | Có |
1425 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Có |
1426 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Có |
1427 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa | Có |
1428 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Có |
1429 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Có |
1430 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1431 | Phẫu thuật tạo lỗ mũi | Có |
1432 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Có |
1433 | Siêu âm dương vật | Có |
1434 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Có |
1435 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Có |
1436 | Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại | Có |
1437 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | Có |
1438 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Có |
1439 | Chụp X quang ổ răng | Không |
1440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Có |
1441 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Có |
1442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Có |
1443 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Có |
1444 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Có |
1445 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Có |
1446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Có |
1447 | Vi nấm soi tươi | Có |
1448 | Chụp Xquang ngực thẳng | Có |
1449 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Có |
1450 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | Có |
1451 | Lấy dị vật trong củng mạc | Có |
1452 | Lấy dị vật tiền phòng | Có |
1453 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1454 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Không |
1455 | Đặt ống nội khí quản | Không |
1456 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Không |
1457 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Có |
1458 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Có |
1459 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Có |
1460 | Nội soi trực tràng ống mềm | Có |
1461 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Có |
1462 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Có |
1463 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Có |
1464 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Có |
1465 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | Có |
1466 | Rạch áp xe túi lệ | Có |
1467 | Tập nhược thị | Có |
1468 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Có |
1469 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1470 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Có |
1471 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Có |
1472 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Có |
1473 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1474 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Có |
1475 | Vi nấm nhuộm soi | Có |
1476 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Có |
1477 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Có |
1478 | Lấy sỏi bàng quang | Có |
1479 | Định lượng Glucose [Máu] | Có |
1480 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Có |
1481 | Thương tích bàn tay phức tạp | Có |
1482 | Phẫu thuật Epicanthus | Có |
1483 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Có |
1484 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Có |
1485 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Có |
1486 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Có |
1487 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Có |
1488 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Có |
1489 | Cắt hẹp bao quy đầu | Có |
1490 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Có |
1491 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Có |
1492 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Có |
1493 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Có |
1494 | Chụp Xquang đại tràng | Có |
1495 | Mở rộng lỗ sáo | Có |
1496 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Có |
1497 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Có |
1498 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Có |
1499 | HIV Ab miễn dịch tự động | Có |
1500 | Chụp Xquang ngực thẳng | Có |
1501 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Có |
1502 | Cắt bỏ túi lệ | Có |
1503 | Lấy dị vật giác mạc | Có |
1504 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1505 | Test Amphetamin (Dịch vụ KSK lái xe) | Không |
1506 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1507 | Lấy dị vật giác mạc | Có |
1508 | Lấy dị vật giác mạc | Có |
1509 | Lấy dị vật giác mạc | Có |
1510 | Khâu cò mi, tháo cò | Có |
1511 | Khoét chóp cổ tử cung | Có |
1512 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Có |
1513 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Có |
1514 | Khâu phục hồi bờ mi | Có |
1515 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Có |
1516 | Khâu phủ kết mạc | Có |
1517 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Có |
1518 | Lạnh đông thể mi | Có |
1519 | Múc nội nhãn | Có |
1520 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1521 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Có |
1522 | Cắt thị thần kinh | Có |
1523 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Có |
1524 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Có |
1525 | Khâu kết mạc | Có |
1526 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Có |
1527 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Có |
1528 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Có |
1529 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Có |
1530 | Soi góc tiền phòng | Có |
1531 | Cắt chỉ khâu da | Có |
1532 | Lấy dị vật kết mạc | Có |
1533 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Có |
1534 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Có |
1535 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Có |
1536 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1537 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1538 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Có |
1539 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Có |
1540 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Có |
1541 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Có |
1542 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Có |
1543 | Khâu da mi | Có |
1544 | Khâu da mi | Có |
1545 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | Có |
1546 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Có |
1547 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Có |
1548 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Có |
1549 | Điều trị tuỷ răng sữa | Có |
1550 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1551 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1552 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1553 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1554 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Có |
1555 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Có |
1556 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Có |
1557 | Chụp Xquang ngực thẳng | Có |
1558 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | Có |
1559 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Có |
1560 | Test lẩy da với các dị nguyên | Có |
1561 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Có |
1562 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Có |
1563 | Điều trị tuỷ răng sữa | Có |
1564 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Có |
1565 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Có |
1566 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Có |
1567 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Có |
1568 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Có |
1569 | Khâu giác mạc | Có |
1570 | Khâu giác mạc | Có |
1571 | Khâu củng mạc | Có |
1572 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Có |
1573 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Có |
1574 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Có |
1575 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Có |
1576 | Lấy dị vật tai | Có |
1577 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Có |
1578 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Có |
1579 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Có |
1580 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Có |
1581 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | Có |
1582 | Treponema pallidum soi tươi | Có |
1583 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Có |
1584 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Có |
1585 | Mổ quặm bẩm sinh | Có |
1586 | Mổ quặm bẩm sinh | Có |
1587 | Mổ quặm bẩm sinh | Có |
1588 | Mổ quặm bẩm sinh | Có |
1589 | Chi Phí Chuyển viện đến bệnh viện huyết học truyền máu thành phố Cần thơ 50 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
1590 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Có |
1591 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | Có |
1592 | Chụp Xquang tại giường | Có |
1593 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Có |
1594 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Có |
1595 | HIV Ab test nhanh | Có |
1596 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Có |
1597 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng | Có |
1598 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Có |
1599 | Mổ quặm bẩm sinh | Có |
1600 | Mổ quặm bẩm sinh | Có |
1601 | Mổ quặm bẩm sinh | Có |
1602 | Mổ quặm bẩm sinh | Có |
1603 | Cặn Addis | Có |
1604 | Thời gian máu đông | Có |
1605 | Làm thuốc tai | Có |
1606 | Chụp Xquang đại tràng | Có |
1607 | Khám Da liễu | Có |
1608 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1609 | Tiêm hậu nhãn cầu | Có |
1610 | Bơm thông lệ đạo | Có |
1611 | Nhét bấc mũi sau | Có |
1612 | Nhét bấc mũi trước | Có |
1613 | Làm Proetz | Có |
1614 | Chích áp xe thành sau họng | Có |
1615 | Chích áp xe quanh Amidan | Có |
1616 | Chích áp xe quanh Amidan | Có |
1617 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Có |
1618 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Có |
1619 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Có |
1620 | Chọc dò túi cùng Douglas | Có |
1621 | Nhổ răng vĩnh viễn | Có |
1622 | Lấy dị vật âm đạo | Có |
1623 | Nhổ răng sữa | Có |
1624 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Có |
1625 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | Có |
1626 | Phẫu thuật quặm tái phát | Có |
1627 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Có |
1628 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Có |
1629 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Có |
1630 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | Có |
1631 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Có |
1632 | Chọc dịch màng bụng | Có |
1633 | Chọc hút áp xe thành bụng | Có |
1634 | Thụt tháo phân | Có |
1635 | Đặt sonde hậu môn | Có |
1636 | Mở bụng thăm dò | Có |
1637 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Có |
1638 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Có |
1639 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Có |
1640 | Chọc dịch khớp | Có |
1641 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Có |
1642 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Có |
1643 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Có |
1644 | Làm hậu môn nhân tạo | Có |
1645 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Có |
1646 | Test nội bì | Có |
1647 | Lấy dị vật tai | Có |
1648 | Lấy dị vật tai | Có |
1649 | Định lượng Creatinin (dịch) | Có |
1650 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Có |
1651 | Cắt túi mật | Có |
1652 | VELOCITY_VL17466_07 | Không |
1653 | Holter huyết áp | Có |
1654 | Chích nhọt ống tai ngoài | Có |
1655 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên | Có |
1656 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | Có |
1657 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Có |
1658 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | Có |
1659 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Có |
1660 | Định lượng Canxi (niệu) | Có |
1661 | Phẫu thuật Epicanthus | Có |
1662 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Có |
1663 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | Có |
1664 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1665 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | Có |
1666 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Có |
1667 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | Có |
1668 | Nội soi bàng quang | Có |
1669 | Bóc nang tuyến Bartholin | Có |
1670 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Có |
1671 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Có |
1672 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | Có |
1673 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | Có |
1674 | Phẫu thuật cắt phanh má | Có |
1675 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Có |
1676 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Có |
1677 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Có |
1678 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Có |
1679 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Có |
1680 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Có |
1681 | Khâu vết thương phần mền vùng đầu cổ | Không |
1682 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Có |
1683 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Có |
1684 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Có |
1685 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Có |
1686 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Có |
1687 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Có |
1688 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Có |
1689 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Có |
1690 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Có |
1691 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Có |
1692 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Có |
1693 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Có |
1694 | Cắt các u nang giáp móng | Có |
1695 | Khâu vành tai rách sau chấn thương | Không |
1696 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Có |
1697 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Có |
1698 | Trứng giun soi tập trung | Có |
1699 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Có |
1700 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận | Có |
1701 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Có |
1702 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Có |
1703 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Có |
1704 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Có |
1705 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Có |
1706 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Có |
1707 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | Có |
1708 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Có |
1709 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Có |
1710 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Có |
1711 | Rút đinh các loại | Có |
1712 | Chích rạch áp xe nhỏ | Có |
1713 | Chích hạch viêm mủ | Có |
1714 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Có |
1715 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Có |
1716 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Có |
1717 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Có |
1718 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Có |
1719 | Sắc thuốc thang | Có |
1720 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Có |
1721 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Có |
1722 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Có |
1723 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Có |
1724 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Có |
1725 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Có |
1726 | Đo khúc xạ máy | Có |
1727 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Có |
1728 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Có |
1729 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Có |
1730 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Có |
1731 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Có |
1732 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Có |
1733 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Có |
1734 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Có |
1735 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Có |
1736 | Thụt giữ | Có |
1737 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Có |
1738 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Có |
1739 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Có |
1740 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Có |
1741 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Có |
1742 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Có |
1743 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Có |
1744 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Có |
1745 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Có |
1746 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Có |
1747 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Có |
1748 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Có |
1749 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Có |
1750 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Có |
1751 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Có |
1752 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Có |
1753 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Có |
1754 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Có |
1755 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Có |
1756 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Có |
1757 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Có |
1758 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Có |
1759 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Có |
1760 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Có |
1761 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Có |
1762 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Có |
1763 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Có |
1764 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Có |
1765 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Có |
1766 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | Có |
1767 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Có |
1768 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Có |
1769 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | Có |
1770 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | Có |
1771 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Có |
1772 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Có |
1773 | Lấy thai triệt sản (kế hoạch hóa gia đình không được thanh toán) | Không |
1774 | Lấy xương hoại tử, dưới 2cm trong viêm tủy hàm | Không |
1775 | Thủy Châm (không kể tiền thuốc) | Không |
1776 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Có |
1777 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Có |
1778 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Có |
1779 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Có |
1780 | Lấy dị vật âm đạo | Có |
1781 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Có |
1782 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Có |
1783 | Bóc nang tuyến Bartholin | Có |
1784 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Có |
1785 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Có |
1786 | Nạo hút thai trứng | Có |
1787 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Có |
1788 | Chọc dò túi cùng Douglas | Có |
1789 | Bóc nhân xơ vú | Có |
1790 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Có |
1791 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Có |
1792 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Có |
1793 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Có |
1794 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Có |
1795 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Có |
1796 | Chích mủ mắt | Có |
1797 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Có |
1798 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Có |
1799 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Có |
1800 | Tập nhược thị | Có |
1801 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Có |
1802 | Cắt bỏ túi lệ | Có |
1803 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Có |
1804 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Có |
1805 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Có |
1806 | Khâu cò mi, tháo cò | Có |
1807 | Khâu da mi đơn giản | Có |
1808 | Khâu phục hồi bờ mi | Có |
1809 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Có |
1810 | Khâu phủ kết mạc | Có |
1811 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Có |
1812 | Múc nội nhãn | Có |
1813 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Có |
1814 | Tiêm dưới kết mạc | Có |
1815 | Tiêm hậu nhãn cầu | Có |
1816 | Bơm thông lệ đạo | Có |
1817 | Lấy dị vật kết mạc | Có |
1818 | Khâu kết mạc | Có |
1819 | Bơm rửa lệ đạo | Có |
1820 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Có |
1821 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Có |
1822 | Rạch áp xe túi lệ | Có |
1823 | Soi đáy mắt trực tiếp | Có |
1824 | Đo thị giác tương phản | Có |
1825 | Test thử cảm giác giác mạc | Có |
1826 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Có |
1827 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Có |
1828 | Đo thị trường chu biên | Có |
1829 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Có |
1830 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Có |
1831 | Đo độ lác | Có |
1832 | Xác định sơ đồ song thị | Có |
1833 | Đo biên độ điều tiết | Có |
1834 | Vá nhĩ đơn thuần | Có |
1835 | Khâu vết rách vành tai | Có |
1836 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Có |
1837 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Có |
1838 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Có |
1839 | Chọc rửa xoang hàm | Có |
1840 | Nhét bấc mũi sau | Có |
1841 | Nhét bấc mũi trước | Có |
1842 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Có |
1843 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Có |
1844 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Có |
1845 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Có |
1846 | Chọc hút hạch hoặc U | Không |
1847 | Chiếu đèn hồng ngoại | Không |
1848 | Chi Phí Chuyển viện đến bệnh viện y học cổ truyền thành phố Cần thơ 50 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
1849 | Chi Phí Chuyển viện đến bệnh viện phụ sản thành phố Cần thơ 48 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
1850 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Có |
1851 | Chích áp xe quanh Amidan | Có |
1852 | Lấy dị vật họng miệng | Có |
1853 | Lấy dị vật hạ họng | Có |
1854 | Khí dung mũi họng | Có |
1855 | Tháo bột khác | Không |
1856 | Phẫu thuật lấy thể tinh thể ngoài bao, đặt IOL + cắt bè | Không |
1857 | Phẫu thuật thai ngoài tử cung | Không |
1858 | Thắt các búi trĩ hậu môn | Không |
1859 | Sinh thiết ruột | Không |
1860 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Có |
1861 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Có |
1862 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Có |
1863 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Có |
1864 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Có |
1865 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Có |
1866 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Có |
1867 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Có |
1868 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Có |
1869 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Có |
1870 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Có |
1871 | Điều trị tủy lại | Có |
1872 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Có |
1873 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Có |
1874 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Có |
1875 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Có |
1876 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Có |
1877 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Có |
1878 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Có |
1879 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Có |
1880 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Có |
1881 | Tập vận động có trợ giúp | Có |
1882 | Tập vận động có kháng trở | Có |
1883 | Tập vận động trên bóng | Có |
1884 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Có |
1885 | Tập với ròng rọc | Có |
1886 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | Có |
1887 | Đo áp lực thẩm thấu máu | Có |
1888 | Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) | Có |
1889 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | Có |
1890 | Đo bản đồ giác mạc | Có |
1891 | Test thử cảm giác giác mạc | Có |
1892 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Có |
1893 | Đo độ lác | Có |
1894 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | Có |
1895 | Rút máu để điều trị | Có |
1896 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Có |
1897 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Có |
1898 | Khâu phục hồi bờ mi | Có |
1899 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Có |
1900 | HBsAg định lượng | Có |
1901 | HBsAb định lượng | Có |
1902 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Có |
1903 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Có |
1904 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | Có |
1905 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | Có |
1906 | Cấy chỉ | Có |
1907 | Chích lể | Có |
1908 | Kéo nắn cột sống cổ | Có |
1909 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Có |
1910 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Có |
1911 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Có |
1912 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1913 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm | Có |
1914 | Tiêm bắp thịt | Có |
1915 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Có |
1916 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Có |
1917 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Có |
1918 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Có |
1919 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Có |
1920 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Có |
1921 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Có |
1922 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Có |
1923 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Có |
1924 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Có |
1925 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Có |
1926 | Điện châm điều trị trĩ | Có |
1927 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Có |
1928 | Siêu âm tuyến giáp | Có |
1929 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Có |
1930 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Có |
1931 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Có |
1932 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Có |
1933 | Điện châm điều trị trĩ | Có |
1934 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Có |
1935 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Có |
1936 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Có |
1937 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Có |
1938 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Có |
1939 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Có |
1940 | Cắt polyp ống tai | Có |
1941 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Có |
1942 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Có |
1943 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Có |
1944 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Có |
1945 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Có |
1946 | HBeAb miễn dịch tự động | Có |
1947 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Có |
1948 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Có |
1949 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Có |
1950 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Có |
1951 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Có |
1952 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Có |
1953 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Có |
1954 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Có |
1955 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Có |
1956 | Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ | Có |
1957 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | Có |
1958 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Có |
1959 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Có |
1960 | Bóc giả mạc | Có |
1961 | Tiêm khớp khuỷu tay | Có |
1962 | Điện đông thể mi | Có |
1963 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Có |
1964 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Có |
1965 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Có |
1966 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Có |
1967 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Có |
1968 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Có |
1969 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Có |
1970 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Có |
1971 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Có |
1972 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Có |
1973 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Có |
1974 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Có |
1975 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Có |
1976 | Cắt các u lành tuyến giáp | Có |
1977 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Có |
1978 | Phẫu thuật quặm | Có |
1979 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Có |
1980 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Có |
1981 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Có |
1982 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Có |
1983 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Có |
1984 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | Có |
1985 | Chích áp xe sàn miệng | Có |
1986 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1987 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1988 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1989 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Có |
1990 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Có |
1991 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Có |
1992 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Có |
1993 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Có |
1994 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Có |
1995 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Có |
1996 | Rửa cùng đồ | Có |
1997 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Có |
1998 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Có |
1999 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Có |
2000 | Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) | Có |
2001 | Khâu giác mạc | Có |
2002 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Có |
2003 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Có |
2004 | Siêu âm màng phổi | Có |
2005 | Tiêm coctison điều trị u máu | Có |
2006 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Có |
2007 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Có |
2008 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Có |
2009 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Có |
2010 | Sinh thiết vú | Không |
2011 | Triệt sản các loại (không thuộc phạm vi Bhyt thanh toán theo QĐ 82 ngày 20/01/2010) | Không |
2012 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Có |
2013 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Có |
2014 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Có |
2015 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Có |
2016 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Có |
2017 | Cắt nối niệu quản | Có |
2018 | Điện Châm | Không |
2019 | Sanh khó | Không |
2020 | Cắt túi thừa tá tràng | Có |
2021 | Cắt u lành dương vật | Có |
2022 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Có |
2023 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Có |
2024 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Có |
2025 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Có |
2026 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Có |
2027 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Có |
2028 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Có |
2029 | Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp Xquang phim > 24x30 cm] | Có |
2030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Có |
2031 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Có |
2032 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Có |
2033 | Chụp Xquang tại giường | Có |
2034 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Có |
2035 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Có |
2036 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Có |
2037 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Có |
2038 | Dẫn lưu nang tụy | Có |
2039 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Có |
2040 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Có |
2041 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Có |
2042 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Có |
2043 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Có |
2044 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Có |
2045 | Điều trị bằng từ trường | Có |
2046 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Có |
2047 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | Có |
2048 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Có |
2049 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Có |
2050 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Không |
2051 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Có |
2052 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Có |
2053 | Định lượng Troponin I [Máu] | Có |
2054 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Có |
2055 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Có |
2056 | Sanh Thường (Khâu Tầng Sinh Môn) | Không |
2057 | Mổ bắt con lần I | Không |
2058 | Mổ bắt con lần II | Không |
2059 | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15 cm | Không |
2060 | Mổ lấy nang răng | Không |
2061 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm | Không |
2062 | Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | Không |
2063 | Anti-HIV (nhanh) | Không |
2064 | Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45 | Không |
2065 | Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân | Không |
2066 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | Không |
2067 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 đến 50 cm nhiễm trùng | Không |
2068 | Đặt nội khí quản | Không |
2069 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Không |
2070 | Chọc rửa màng phổi | Không |
2071 | Thay băng vết thương chiều dài > 50 cm nhiễm trùng | Không |
2072 | Nắn bó bột gãy xương cánh tay | Không |
2073 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | Không |
2074 | Khâu kín vết thương thủng ngực | Không |
2075 | Hàn xi măng răng | Không |
2076 | Catecholamin niệu (HPLC) | Không |
2077 | Marijuana định tính | Không |
2078 | Anti-HCV (nhanh) | Không |
2079 | Test lẩy da với các dị nguyên | Có |
2080 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Có |
2081 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Có |
2082 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Có |
2083 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Có |
2084 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Có |
2085 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Có |
2086 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Có |
2087 | Mũ chụp kim loại (Không thanh toán thẩm mỹ) | Không |
2088 | Thay băng vết thương chiều dài trên15 cm đến 30 cm | Không |
2089 | Mũ chụp nhựa (Không thanh toán thẩm mỹ) | Không |
2090 | Soi thanh quản/ lấy dị vật (không thuộc phạm vi BHYT) | Không |
2091 | Anti-HIV (nhanh) | Không |
2092 | Rotavirus Ag test nhanh | Không |
2093 | Anti-Hbe (ELISA) | Không |
2094 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí | Không |
2095 | Phản ứng Mantoux | Không |
2096 | Điện châm | Có |
2097 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Có |
2098 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Có |
2099 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Có |
2100 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Có |
2101 | Khám bệnh ngày thường (Dân) | Không |
2102 | Xét nghiệm Chlamydia (test nhanh ) | Không |
2103 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | Không |
2104 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Không |
2105 | Khám Phụ Khoa + VIA | Không |
2106 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Có |
2107 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Có |
2108 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | Không |
2109 | Trích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu | Không |
2110 | Chọc hút u nang sàn mũi | Không |
2111 | Nắn gãy mâm chày, bột đùi cẳng bàn chân | Không |
2112 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Không |
2113 | Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng | Không |
2114 | Ghép da tự thân trong điều trị bỏng | Không |
2115 | Lấy u lành dưới 3cm RHM | Không |
2116 | Lấy u lành trên 3cm RHM | Không |
2117 | Thử Pap'smaer | Không |
2118 | Hút mũi | Không |
2119 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học Bong bằng phương pháp nhuộm Papanocolaou | Không |
2120 | Đo tim thai bằng Doppler | Không |
2121 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (30 phút) | Không |
2122 | Test Morphin/Heroin (Dịch vụ KSK lái xe) | Không |
2123 | Test Amphetamin (Dịch vụ KSK lái xe) | Không |
2124 | Chọc ối điều trị đa ối | Không |
2125 | Phản ứng Pandy | Không |
2126 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Có |
2127 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Có |
2128 | Mổ bóc nhân xơ vú | Có |
2129 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | Có |
2130 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Có |
2131 | Tháo vòng khó | Không |
2132 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | Không |
2133 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm | Không |
2134 | Nắn trong gãy Monteggia | Không |
2135 | Bấm gai xương trên 02 ổ răng | Không |
2136 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Không |
2137 | Bó bột ống trong gãy xương báng chè | Không |
2138 | Dẫn lưu apxe gan | Không |
2139 | Dẫn lưu apxe hậu môn đơn giản | Không |
2140 | Đánh giá tuổi xương (Bhyt không thanh toán) | Không |
2141 | Lipase | Không |
2142 | Phẫu thuật LeFort | Không |
2143 | Chụp X-Quang toàn cảnh (Panorex) (Không thuộc phạm vi BHYT thanh toán) (20x25cm) | Không |
2144 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | Không |
2145 | Phẫu thuật nang bao hoạt dịch | Không |
2146 | Thông vòi nhĩ | Không |
2147 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | Không |
2148 | Hút thai dưới 12 tuần bệnh lý | Không |
2149 | RF (Rheumatoid Factor) | Không |
2150 | Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng | Không |
2151 | Anti-HIV (Test nhanh HIV Combo) | Không |
2152 | Test Methamphetamin (Dịch vụ KSK lái xe) | Không |
2153 | TRAb định lượng | Không |
2154 | Nắn trong gãy Ponteau - Colles | Không |
2155 | Transferin/độ bão hòa tranferin | Không |
2156 | Test Morphin/Heroin (Dịch vụ KSK lái xe) | Không |
2157 | ANTI-TPO (TPOAb) | Không |
2158 | Troponin T/I | Không |
2159 | Beta2 Microglobulin | Không |
2160 | CA 125 | Không |
2161 | Calcitonin | Không |
2162 | phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | Không |
2163 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Có |
2164 | Cyfra 21 - 1 | Không |
2165 | Soi tươi tinh trùng (Nữ) | Không |
2166 | Hút thai có gây mê tỉnh mạch | Không |
2167 | Nâng, nắn sống mũi | Không |
2168 | Soi tươi gram xanhmethylen | Không |
2169 | Nạo sót rau/nạo buồn tử cung XN GPBL | Không |
2170 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc (kế hoạch hóa gia đình không được thanh toán) | Không |
2171 | Sinh thiết hạch/ u | Không |
2172 | EXFASH_EF39210T_816 | Không |
2173 | Đặt ống thông bàng quang | Không |
2174 | Nhét meche mũi | Không |
2175 | Phẫu thuật tháo ngón (không kể vật tư) | Không |
2176 | Sốc điện cấp cứu có kết quả | Không |
2177 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (30 phút) | Không |
2178 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động (sàng lọc) | Không |
2179 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | Không |
2180 | Đặt/tháo dụng cụ tử cung | Không |
2181 | Phong bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau | Không |
2182 | Sốc điện phá rung nhĩ, cươn tim nhịp nhanh | Không |
2183 | Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa | Không |
2184 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | Không |
2185 | Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) | Không |
2186 | Soi bóng đồng tử | Không |
2187 | Xông hơi thuốc | Không |
2188 | Nhổ răng ngầm dưới xương | Không |
2189 | Cạo vôi răng 2 hàm | Không |
2190 | Phẫu thuật thừa ngón (không thuộc phạm vi Bhyt thanh toán theo QĐ 82 ngày 20/01/2010) | Không |
2191 | Phẫu thuật treo tử cung | Không |
2192 | Phẫu thuật trĩ tắt mạch | Không |
2193 | Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả (không thuộc phạm vi BHYT thanh toán) | Không |
2194 | Thông lệ đạo một mắt | Không |
2195 | Phẫu thuật u da đầu từ 2 cm trở lên (bao gồm vật tư) | Không |
2196 | Phẫu thuật u nang BT/Vết mổ cũ | Không |
2197 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê | Không |
2198 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm (chỉ định thẩm mỹ không thanh toán) | Không |
2199 | NK03 - Cháo | Không |
2200 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Có |
2201 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | Có |
2202 | Chích áp xe sàn miệng | Có |
2203 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | Có |
2204 | Phục hồi thân răng có chốt | Không |
2205 | Sử đung Antidote trong điều trị ngộ độc cấp | Không |
2206 | Thông vòi nhĩ nội soi | Không |
2207 | TN10 - Súp | Không |
2208 | Phẫu thuật vách ngăn mũi | Không |
2209 | Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng | Không |
2210 | Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên | Không |
2211 | VELOCITY_VL17475_07 | Không |
2212 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | Có |
2213 | VELOCITY_VL16426_56 | Không |
2214 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm (chỉ định thẩm mỹ không thanh toán) | Không |
2215 | Nhựa quang trùng hợp răng | Không |
2216 | Rạch nhọt apxe nhỏ | Không |
2217 | Cắt chỉ khâu kết mạc, giác mạc | Không |
2218 | Điều trị trĩ bằng thủ thuật | Không |
2219 | Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi | Không |
2220 | Rạch áp xe trong miệng | Không |
2221 | Tập liện với ghế tập cơ bốn đầu dùi | Không |
2222 | Thử Pap'smaer | Không |
2223 | Rút đinh các loại | Không |
2224 | Cắt đường rò mông | Không |
2225 | Lấy mút biểu bì ống tai | Không |
2226 | Rạch rộng vòng thắc bao quy đầu/nong bao quy đầu TE | Không |
2227 | Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) | Không |
2228 | Cắt lợi điều trị viêm quanh răng một vùng / một hàm | Không |
2229 | Lấy u lành dưới 3cm | Không |
2230 | Răng 1 chân,chân răng khó | Không |
2231 | Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) | Không |
2232 | Tiêm thuốc | Không |
2233 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | Không |
2234 | Lấy u lành dưới 3cm RHM | Không |
2235 | Răng chốt đơn giản | Không |
2236 | Trám Amalgane | Không |
2237 | Đo tim thai bằng Doppler | Không |
2238 | Lấy u lành trên 3cm | Không |
2239 | Nội soi thai | Không |
2240 | Răng chốt đơn giản (không thanh toán thẩm mỹ) | Không |
2241 | Trám compositc | Không |
2242 | ASLO | Không |
2243 | Hút thai dưới siêu âm (Không bệnh lý - Bảo hiểm không thanh) | Không |
2244 | Lấy dị vật phần mềm (TT Loại 2 không thuộc phạm vi BHYT thanh toán) | Không |
2245 | Rửa da dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín ( không thuộc phạm vi BHYT thanh toán) | Không |
2246 | Chụp X quang cận chóp | Không |
2247 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Có |
2248 | Thay ống nội khí quản | Không |
2249 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Có |
2250 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Có |
2251 | Cắt bỏ tinh hoàn | Có |
2252 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Có |
2253 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Có |
2254 | Nối mật ruột bên - bên | Có |
2255 | Nối mật ruột tận - bên | Có |
2256 | Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm | Có |
2257 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | Có |
2258 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | Có |
2259 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Có |
2260 | Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | Có |
2261 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Có |
2262 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Có |
2263 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | Có |
2264 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | Có |
2265 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Có |
2266 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Có |
2267 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non | Có |
2268 | Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên | Có |
2269 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Có |
2270 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Có |
2271 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Có |
2272 | Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng | Có |
2273 | Tháo bột các loại | Có |
2274 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Có |
2275 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Có |
2276 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | Có |
2277 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Có |
2278 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | Có |
2279 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2280 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2281 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2282 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2283 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2284 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2285 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2286 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Có |
2287 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Có |
2288 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Có |
2289 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | Có |
2290 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2291 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2292 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2293 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2294 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2295 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2296 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2297 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2298 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2299 | VELOCITY_VL16426_55 | Không |
2300 | VELOCITY_VL17445_06 | Không |
2301 | EXFASH_EF38970_C97 (SUN) | Không |
2302 | VELOCITY_VL17466_05 | Không |
2303 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2304 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2305 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2306 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2307 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Có |
2308 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Có |
2309 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Có |
2310 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | Có |
2311 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2312 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2313 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2314 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2315 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2316 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2317 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2318 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2319 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2320 | EXFASH_EF5554_502 | Không |
2321 | VELOCITY_VL19453_70 | Không |
2322 | EXFASH_EF28752_C08 (SUN) | Không |
2323 | VELOCITY_VL17475_05 | Không |
2324 | EXFASH_EF88971_C01 (SUN) | Không |
2325 | VELOCITY_VL19451_01 | Không |
2326 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | Có |
2327 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Có |
2328 | Chích áp xe thành sau họng | Có |
2329 | DD01 - Cháo | Không |
2330 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2331 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2332 | GM04 - Cháo | Không |
2333 | GU01 - Cơm | Không |
2334 | DD08 - Cháo | Không |
2335 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2336 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Có |
2337 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Có |
2338 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Có |
2339 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | Có |
2340 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2341 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2342 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2343 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2344 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2345 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2346 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2347 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2348 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2349 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2350 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2351 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2352 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2353 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2354 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2355 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2356 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Có |
2357 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Có |
2358 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Có |
2359 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Có |
2360 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Có |
2361 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Có |
2362 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Có |
2363 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Có |
2364 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Có |
2365 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Có |
2366 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Có |
2367 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Có |
2368 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Có |
2369 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Có |
2370 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Có |
2371 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Có |
2372 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Có |
2373 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Có |
2374 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Có |
2375 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | Có |
2376 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Có |
2377 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Có |
2378 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Có |
2379 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Có |
2380 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Có |
2381 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Có |
2382 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Có |
2383 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Có |
2384 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Có |
2385 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Có |
2386 | Chi Phí Chuyển viện đến bệnh viện ung bướu thành phố Cần thơ 48 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
2387 | Chi Phí Chuyển viện đến bệnh viện Đa Khoa TW Cần thơ 50 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
2388 | Thông rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | Không |
2389 | Đặt sonde dạ dày (Thay) | Không |
2390 | DD06 - Súp | Không |
2391 | VELOCITY_VL18471_89 | Không |
2392 | GM02 - Cháo | Không |
2393 | VELOCITY_VL27451_001 | Không |
2394 | EXFASH_EF38971_C01 (SUN) | Không |
2395 | DD08 - Cơm | Không |
2396 | EXFASH_EF29754_C20 (SUN) | Không |
2397 | NK01 - Cơm | Không |
2398 | Thông đái (Thông tiểu) | Không |
2399 | Tròng ánh sáng xanh | Không |
2400 | TH04 - Súp | Không |
2401 | Tiêm dưới da | Không |
2402 | Tháo bột | Không |
2403 | Hàn răng sữa sâu ngà | Không |
2404 | EXFASH_EF29970T_C46 (SUN) | Không |
2405 | VELOCITY_VL97458_701 | Không |
2406 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài <= 15cm | Không |
2407 | DD09 - Súp | Không |
2408 | SK04 - Súp | Không |
2409 | EXFASH_EF38972_C81 (SUN) | Không |
2410 | VELOCITY_VL17466_06 | Không |
2411 | VELOCITY_VL19411_01 | Không |
2412 | EXFASH_EF28756_C13 (SUN) | Không |
2413 | VELOCITY_VL98473_316 | Không |
2414 | GM03 - Súp | Không |
2415 | EXFASH_EF28756_C01 (SUN) | Không |
2416 | VELOCITY_VL99412_109 | Không |
2417 | VELOCITY_VL1480_13 | Không |
2418 | VELOCITY_VL17478_06 | Không |
2419 | Gọng nhựa Mollis | Không |
2420 | VELOCITY_VL97458_570 | Không |
2421 | VELOCITY_VL17466_13 | Không |
2422 | NK03 - Súp | Không |
2423 | Gọng kim loại BH-8014L-C7-PUR | Không |
2424 | GM02 - Cơm | Không |
2425 | VELOCITY_VL98471_199 | Không |
2426 | VELOCITY_VL99413_001 | Không |
2427 | NK01 - Súp | Không |
2428 | EXFASH_EF28971_C25 (SUN) | Không |
2429 | TM02 - Cơm | Không |
2430 | TN12 - Cháo | Không |
2431 | Tiền Súp | Không |
2432 | TM03 - Súp | Không |
2433 | VELOCITY_VL99411_992 | Không |
2434 | Điện cơ (EMG) | Không |
2435 | SK03 - Cháo | Không |
2436 | BT01 - Cháo | Không |
2437 | EXFASH_EF88215T_421 | Không |
2438 | VT01 - Cơm | Không |
2439 | GM01 - Cơm | Không |
2440 | VT05 - Súp | Không |
2441 | VT05 - Cơm | Không |
2442 | GU01 - Súp | Không |
2443 | DD06 - Cơm | Không |
2444 | TN07 - Cơm | Không |
2445 | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Không |
2446 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm | Không |
2447 | VELOCITY_VL97459_026 | Không |
2448 | TH01 - Cháo | Không |
2449 | Cung cấp thông tin bệnh án | Không |
2450 | TM01 - Cơm | Không |
2451 | Tiêm tỉnh mạch | Không |
2452 | VELOCITY_VL99411_521 | Không |
2453 | VELOCITY_VL97463_033 | Không |
2454 | TM01 - Cháo | Không |
2455 | PT04 - Cháo | Không |
2456 | EXFASH_EF28757_C18 (SUN) | Không |
2457 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Không |
2458 | VT05 - Cháo | Không |
2459 | VELOCITY_VL18417_10 | Không |
2460 | Tiền Cháo | Không |
2461 | EXFASH_EF29971T_C88 (SUN) | Không |
2462 | VELOCITY_VL17429_47 | Không |
2463 | EXFASH_EF78561_431 | Không |
2464 | DD01 - Súp | Không |
2465 | VELOCITY_VL99413_026 | Không |
2466 | BT01 - Cơm | Không |
2467 | DD08 - Súp | Không |
2468 | PT04 - Cơm | Không |
2469 | EXFASH_EF78559_830 | Không |
2470 | VELOCITY_VL18473_96 | Không |
2471 | EXFASH_EF27984_C84 (SUN) | Không |
2472 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | Không |
2473 | Đo đường kính giác mạc | Không |
2474 | SK04 - Cháo | Không |
2475 | VELOCITY_VL18419_01 | Không |
2476 | VELOCITY_VL18454_31 | Không |
2477 | GM03 - Cơm | Không |
2478 | EXFASH_EF28752_C06 (SUN) | Không |
2479 | DD09 - Cơm | Không |
2480 | VELOCITY_VL1480_36 | Không |
2481 | VELOCITY_VL17475_33 | Không |
2482 | GU01 - Cháo | Không |
2483 | VELOCITY_VL97461_001 | Không |
2484 | TN10 - Cháo | Không |
2485 | DD06 - Cháo | Không |
2486 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Không |
2487 | BT02 - Cháo | Không |
2488 | EXFASH_EF28951_C07 (SUN) | Không |
2489 | EXFASH_EF4420_001 | Không |
2490 | GM03 - Cháo | Không |
2491 | EXFASH_EF39219T_901 | Không |
2492 | EXFASH_EF38291T_816 | Không |
2493 | VELOCITY_VL17475_42 | Không |
2494 | VELOCITY_VL17466_23 | Không |
2495 | EXFASH_EF5554_404 | Không |
2496 | TH04 - Cơm | Không |
2497 | Đẻ Không Đau | Không |
2498 | EXFASH_EF27985_C02 (SUN) | Không |
2499 | Monitor | Không |
2500 | VELOCITY_VL98470_109 | Không |
2501 | EXFASH_EF27757_A06 (SUN) | Không |
2502 | SK03 - Súp | Không |
2503 | Phụ thu 8000đ | Không |
2504 | Truyền tỉnh mạch | Không |
2505 | EXFASH_EF78450_931 | Không |
2506 | VELOCITY_VL18418_01 | Không |
2507 | BT02 - Cơm | Không |
2508 | EXFASH_EF88950_C05 (SUN) | Không |
2509 | VELOCITY_VL97411_026 | Không |
2510 | Bộ Đón Bé Chào Đời | Không |
2511 | VELOCITY_VL17466_77 | Không |
2512 | EXFASH_EF28752_C09 (SUN) | Không |
2513 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Có |
2514 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Có |
2515 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Có |
2516 | Khám Ung bướu | Có |
2517 | Khám Nội | Có |
2518 | Gây mê khác | Có |
2519 | Thay băng, cắt chỉ | Có |
2520 | VELOCITY_VL99411_001 | Không |
2521 | EXFASH_EF4971_903 (SUN) | Không |
2522 | VELOCITY_VL17422_43 | Không |
2523 | Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Không |
2524 | EXFASH_EF38970_C91 (SUN) | Không |
2525 | TH04 - Cháo | Không |
2526 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Có |
2527 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Có |
2528 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Có |
2529 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Có |
2530 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Không |
2531 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Không |
2532 | Cắt nang vùng sàn miệng | Không |
2533 | Chích Apxe lợi trẻ em | Không |
2534 | Chi phí chuyển viện đến bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ 48 Km x 2 x 0,2 x 15,510 | Có |
2535 | TM03 - Cháo | Không |
2536 | EXFASH_EF36585_963 | Không |
2537 | VELOCITY_VL17461_80 | Không |
2538 | DD01 - Cơm | Không |
2539 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Có |
2540 | TN11 - Súp | Không |
2541 | EXFASH_EF88254T_901 | Không |
2542 | BT01 - Súp | Không |
2543 | EXFASH_EF5973_C03 (SUN) | Không |
2544 | Thắt vỡ giản tĩnh mạch thực quản | Không |
2545 | VELOCITY_VL97464_173 | Không |
2546 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Không |
2547 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Không |
2548 | Khâu vòng cổ tử cung | Có |
2549 | Phẫu thuật quặm tái phát | Có |
2550 | EXFASH_EF28756_C06 (SUN) | Không |
2551 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Không |
2552 | VT01 - Cháo | Không |
2553 | VELOCITY_VL17445_01 | Không |
2554 | Gọng kim loại BC9869-C1-GOLD | Không |
2555 | VELOCITY_VL18454_01 | Không |
2556 | TM03 - Cơm | Không |
2557 | VELOCITY_VL1480_35 | Không |
2558 | GM01 - Súp | Không |
2559 | VELOCITY_VL17479_45 | Không |
2560 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Không |
2561 | VELOCITY_VL97460_026 | Không |
2562 | Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới | Không |
2563 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | Không |
2564 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | Không |
2565 | GM02 - Súp | Không |
2566 | VELOCITY_VL17416_19 | Không |
2567 | Tiêm bắp | Không |
2568 | SK04 - Cơm | Không |
2569 | EXFASH_EF28971_C22 (SUN) | Không |
2570 | VELOCITY_VL19473_01 | Không |
2571 | GU02 - Súp | Không |
2572 | VELOCITY_VL18470_88 | Không |
2573 | HIV Ab miễn dịch tự động | Không |
2574 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | Không |
2575 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | Có |
2576 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Có |
2577 | Mở khí quản thường quy | Có |
2578 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Có |
2579 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Có |
2580 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | Không |
2581 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | Không |
2582 | EXFASH_EF88250T_433 | Không |
2583 | Cắt nang xương hàm khó | Không |
2584 | TN11 - Cháo | Không |
2585 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | Không |
2586 | TN07 - Cháo | Không |
2587 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | Không |
2588 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | Không |
2589 | VELOCITY_VL5414_042 | Không |
2590 | PT04 - Súp | Không |
2591 | EXFASH_EF38971_C03 (SUN) | Không |
2592 | TN12 - Cơm | Không |
2593 | NK03 - Cơm | Không |
2594 | GM01 - Cháo | Không |
2595 | EXFASH_EF39214T_836 | Không |
2596 | EXFASH_EF28758_C16 (SUN) | Không |
2597 | SK03 - Cơm | Không |
2598 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Không |
2599 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu | Có |
2600 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | Không |
2601 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Không |
2602 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Có |
2603 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Có |
2604 | TN07 - Súp | Không |
2605 | TM02 - Cháo | Không |
2606 | VELOCITY_VL1480_34 | Không |
2607 | VELOCITY_VL99411_147 | Không |
2608 | Tròng kính plastic có độ hiệu Velocity 1.56 HardMultiCoasted HMC | Không |
2609 | Định lượng Troponin T [Máu] | Không |
2610 | Làm hậu môn nhân tạo | Có |
2611 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Không |
2612 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Không |
2613 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (30x40cm) | Không |
2614 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | Không |
2615 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Không |
2616 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Không |
2617 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Không |
2618 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Không |
2619 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Không |
2620 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Không |
2621 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | Không |
2622 | Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | Không |
2623 | Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | Không |
2624 | Cắt phanh lưỡi | Không |
2625 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Không |
2626 | Đo khúc xạ máy | Không |
2627 | Chọc thăm dò màng phổi | Có |
2628 | Chụp Xquang Schuller | Có |
2629 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Có |
2630 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Có |
2631 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Có |
2632 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Có |
2633 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Có |
2634 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Có |
2635 | Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong | Có |
2636 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Có |
2637 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Có |
2638 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Có |
2639 | Định lượng Creatinin (máu) | Có |
2640 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Có |
2641 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Có |
2642 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Có |
2643 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Có |
2644 | Đốt lông xiêu | Có |
2645 | Bơm rửa lệ đạo | Có |
2646 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Có |
2647 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Có |
2648 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Có |
2649 | Nhổ răng sữa | Không |
2650 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Có |
2651 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Có |
2652 | Phẫu thuật quặm tái phát | Có |
2653 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Có |
2654 | Chích áp xe tầng sinh môn | Có |
2655 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | Có |
2656 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Có |
2657 | Test nội bì | Có |
2658 | Tiêm tĩnh mạch | Có |
2659 | Truyền tĩnh mạch | Có |
2660 | Phẫu thuật quặm tái phát | Có |
2661 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | Có |
2662 | Cắt lách bán phần do chấn thương | Có |
2663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Có |
2664 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Có |
2665 | Đặt ống nội khí quản | Có |
2666 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Có |
2667 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Có |
2668 | Đặt ống nội khí quản | Có |
2669 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể | Có |
2670 | Thay ống nội khí quản | Có |
2671 | Giác hơi | Có |
2672 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | Có |
2673 | Giường Phụ Sản - Dịch Vụ | Không |
2674 | Giường Phụ Sản - Dịch Vụ | Không |
2675 | Giường Phụ Sản - Dịch Vụ | Không |
2676 | Giường Phụ Sản - Dịch Vụ | Không |
Tác giả bài viết: Admin
Nguồn tin: Bệnh viện đa khoa quận thốt Nốt
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn